Microns sang Micromet
Chuyển đổi µ sang μm
Thay đổi thành Micromet sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Micromet
1 [Microns] = 1 [Micromet]
[Micromet] = [Microns] * 1
Để chuyển đổi Microns sang Micromet nhân Microns * 1.
Ví dụ
85 Microns sang Micromet
85 [µ] * 1 = 85 [μm]
Bảng chuyển đổi
Microns | Micromet |
0.01 µ | 0.01 μm |
0.1 µ | 0.1 μm |
1 µ | 1 μm |
2 µ | 2 μm |
3 µ | 3 μm |
4 µ | 4 μm |
5 µ | 5 μm |
10 µ | 10 μm |
15 µ | 15 μm |
50 µ | 50 μm |
100 µ | 100 μm |
500 µ | 500 μm |
1000 µ | 1000 μm |
Thay đổi thành