Microns sang Mét
Chuyển đổi µ sang m
Thay đổi thành Mét sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Mét
1 [Microns] = 1.0E-6 [Mét]
[Mét] = [Microns] / 1000000
Để chuyển đổi Microns sang Mét chia Microns / 1000000.
Ví dụ
82 Microns sang Mét
82 [µ] / 1000000 = 8.2E-5 [m]
Bảng chuyển đổi
| Microns | Mét |
| 0.01 µ | 1.0E-8 m |
| 0.1 µ | 1.0E-7 m |
| 1 µ | 1.0E-6 m |
| 2 µ | 2.0E-6 m |
| 3 µ | 3.0E-6 m |
| 4 µ | 4.0E-6 m |
| 5 µ | 5.0E-6 m |
| 10 µ | 1.0E-5 m |
| 15 µ | 1.5E-5 m |
| 50 µ | 5.0E-5 m |
| 100 µ | 0.0001 m |
| 500 µ | 0.0005 m |
| 1000 µ | 0.001 m |
Thay đổi thành