Microns sang Ki lô mét
Chuyển đổi µ sang km
Thay đổi thành Ki lô mét sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Ki lô mét
1 [Microns] = 1.0E-9 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Microns] / 1000000000
Để chuyển đổi Microns sang Ki lô mét chia Microns / 1000000000.
Ví dụ
81 Microns sang Ki lô mét
81 [µ] / 1000000000 = 8.1E-8 [km]
Bảng chuyển đổi
| Microns | Ki lô mét |
| 0.01 µ | 1.0E-11 km |
| 0.1 µ | 1.0E-10 km |
| 1 µ | 1.0E-9 km |
| 2 µ | 2.0E-9 km |
| 3 µ | 3.0E-9 km |
| 4 µ | 4.0E-9 km |
| 5 µ | 5.0E-9 km |
| 10 µ | 1.0E-8 km |
| 15 µ | 1.5E-8 km |
| 50 µ | 5.0E-8 km |
| 100 µ | 1.0E-7 km |
| 500 µ | 5.0E-7 km |
| 1000 µ | 1.0E-6 km |
Thay đổi thành