Microns sang Inch
Chuyển đổi µ sang in
Thay đổi thành Inch sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Inch
1 [Microns] = 3.9370078740157E-5 [Inch]
[Inch] = [Microns] / 25400
Để chuyển đổi Microns sang Inch chia Microns / 25400.
Ví dụ
12 Microns sang Inch
12 [µ] / 25400 = 0.00047244094488189 [in]
Bảng chuyển đổi
Microns | Inch |
0.01 µ | 3.9370078740157E-7 in |
0.1 µ | 3.9370078740157E-6 in |
1 µ | 3.9370078740157E-5 in |
2 µ | 7.8740157480315E-5 in |
3 µ | 0.00011811023622047 in |
4 µ | 0.00015748031496063 in |
5 µ | 0.00019685039370079 in |
10 µ | 0.00039370078740157 in |
15 µ | 0.00059055118110236 in |
50 µ | 0.0019685039370079 in |
100 µ | 0.0039370078740157 in |
500 µ | 0.019685039370079 in |
1000 µ | 0.039370078740157 in |
Thay đổi thành