Microns sang Giải đấu

Chuyển đổi µ sang lea
Hoán đổi
Thay đổi thành Giải đấu sang Microns
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Microns sang Giải đấu

1 [Microns] = 2.0712373074578E-10 [Giải đấu]
[Giải đấu] = [Microns] / 4828032000
Để chuyển đổi Microns sang Giải đấu chia Microns / 4828032000.

Ví dụ

44 Microns sang Giải đấu
44 [µ] / 4828032000 = 9.1134441528142E-9 [lea]

Bảng chuyển đổi

Microns Giải đấu
0.01 µ2.0712373074578E-12 lea
0.1 µ2.0712373074578E-11 lea
1 µ2.0712373074578E-10 lea
2 µ4.1424746149156E-10 lea
3 µ6.2137119223733E-10 lea
4 µ8.2849492298311E-10 lea
5 µ1.0356186537289E-9 lea
10 µ2.0712373074578E-9 lea
15 µ3.1068559611867E-9 lea
50 µ1.0356186537289E-8 lea
100 µ2.0712373074578E-8 lea
500 µ1.0356186537289E-7 lea
1000 µ2.0712373074578E-7 lea

Thay đổi thành