Microns sang Centimet
Chuyển đổi µ sang cm
Thay đổi thành Centimet sang Microns
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microns sang Centimet
1 [Microns] = 0.0001 [Centimet]
[Centimet] = [Microns] / 10000
Để chuyển đổi Microns sang Centimet chia Microns / 10000.
Ví dụ
87 Microns sang Centimet
87 [µ] / 10000 = 0.0087 [cm]
Bảng chuyển đổi
Microns | Centimet |
0.01 µ | 1.0E-6 cm |
0.1 µ | 1.0E-5 cm |
1 µ | 0.0001 cm |
2 µ | 0.0002 cm |
3 µ | 0.0003 cm |
4 µ | 0.0004 cm |
5 µ | 0.0005 cm |
10 µ | 0.001 cm |
15 µ | 0.0015 cm |
50 µ | 0.005 cm |
100 µ | 0.01 cm |
500 µ | 0.05 cm |
1000 µ | 0.1 cm |
Thay đổi thành