Byte mỗi giây sang Byte mỗi phút
Thay đổi thành Byte mỗi phút sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Byte mỗi phút
1 [Byte mỗi giây] = 60 [Byte mỗi phút]
[Byte mỗi phút] = [Byte mỗi giây] * 60
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Byte mỗi phút nhân Byte mỗi giây * 60.
Ví dụ
50 Byte mỗi giây sang Byte mỗi phút
50 [B/s] * 60 = 3000 [B/min]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi giây | Byte mỗi phút |
0.01 B/s | 0.6 B/min |
0.1 B/s | 6 B/min |
1 B/s | 60 B/min |
2 B/s | 120 B/min |
3 B/s | 180 B/min |
4 B/s | 240 B/min |
5 B/s | 300 B/min |
10 B/s | 600 B/min |
15 B/s | 900 B/min |
50 B/s | 3000 B/min |
100 B/s | 6000 B/min |
500 B/s | 30000 B/min |
1000 B/s | 60000 B/min |
Thay đổi thành