Byte mỗi giây sang Byte mỗi giờ
Chuyển đổi B/s sang B/h
Thay đổi thành Byte mỗi giờ sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Byte mỗi giờ
1 [Byte mỗi giây] = 3600 [Byte mỗi giờ]
[Byte mỗi giờ] = [Byte mỗi giây] * 3600
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Byte mỗi giờ nhân Byte mỗi giây * 3600.
Ví dụ
51 Byte mỗi giây sang Byte mỗi giờ
51 [B/s] * 3600 = 183600 [B/h]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giây | Byte mỗi giờ |
| 0.01 B/s | 36 B/h |
| 0.1 B/s | 360 B/h |
| 1 B/s | 3600 B/h |
| 2 B/s | 7200 B/h |
| 3 B/s | 10800 B/h |
| 4 B/s | 14400 B/h |
| 5 B/s | 18000 B/h |
| 10 B/s | 36000 B/h |
| 15 B/s | 54000 B/h |
| 50 B/s | 180000 B/h |
| 100 B/s | 360000 B/h |
| 500 B/s | 1800000 B/h |
| 1000 B/s | 3600000 B/h |
Thay đổi thành