Byte mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
Chuyển đổi B/s sang Gb/s
Thay đổi thành Gigabit mỗi giây sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
1 [Byte mỗi giây] = 8.0E-9 [Gigabit mỗi giây]
[Gigabit mỗi giây] = [Byte mỗi giây] / 125000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Gigabit mỗi giây chia Byte mỗi giây / 125000000.
Ví dụ
88 Byte mỗi giây sang Gigabit mỗi giây
88 [B/s] / 125000000 = 7.04E-7 [Gb/s]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi giây | Gigabit mỗi giây |
0.01 B/s | 8.0E-11 Gb/s |
0.1 B/s | 8.0E-10 Gb/s |
1 B/s | 8.0E-9 Gb/s |
2 B/s | 1.6E-8 Gb/s |
3 B/s | 2.4E-8 Gb/s |
4 B/s | 3.2E-8 Gb/s |
5 B/s | 4.0E-8 Gb/s |
10 B/s | 8.0E-8 Gb/s |
15 B/s | 1.2E-7 Gb/s |
50 B/s | 4.0E-7 Gb/s |
100 B/s | 8.0E-7 Gb/s |
500 B/s | 4.0E-6 Gb/s |
1000 B/s | 8.0E-6 Gb/s |
Thay đổi thành