Byte mỗi giây sang Megabit mỗi giây
Chuyển đổi B/s sang Mb/s
Thay đổi thành Megabit mỗi giây sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Megabit mỗi giây
1 [Byte mỗi giây] = 8.0E-6 [Megabit mỗi giây]
[Megabit mỗi giây] = [Byte mỗi giây] / 125000
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Megabit mỗi giây chia Byte mỗi giây / 125000.
Ví dụ
15 Byte mỗi giây sang Megabit mỗi giây
15 [B/s] / 125000 = 0.00012 [Mb/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giây | Megabit mỗi giây |
| 0.01 B/s | 8.0E-8 Mb/s |
| 0.1 B/s | 8.0E-7 Mb/s |
| 1 B/s | 8.0E-6 Mb/s |
| 2 B/s | 1.6E-5 Mb/s |
| 3 B/s | 2.4E-5 Mb/s |
| 4 B/s | 3.2E-5 Mb/s |
| 5 B/s | 4.0E-5 Mb/s |
| 10 B/s | 8.0E-5 Mb/s |
| 15 B/s | 0.00012 Mb/s |
| 50 B/s | 0.0004 Mb/s |
| 100 B/s | 0.0008 Mb/s |
| 500 B/s | 0.004 Mb/s |
| 1000 B/s | 0.008 Mb/s |
Thay đổi thành