Byte mỗi giây sang Megabyte mỗi giây
Chuyển đổi B/s sang MB/s
Thay đổi thành Megabyte mỗi giây sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Megabyte mỗi giây
1 [Byte mỗi giây] = 1.0E-6 [Megabyte mỗi giây]
[Megabyte mỗi giây] = [Byte mỗi giây] / 1000000
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Megabyte mỗi giây chia Byte mỗi giây / 1000000.
Ví dụ
15 Byte mỗi giây sang Megabyte mỗi giây
15 [B/s] / 1000000 = 1.5E-5 [MB/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi giây | Megabyte mỗi giây |
| 0.01 B/s | 1.0E-8 MB/s |
| 0.1 B/s | 1.0E-7 MB/s |
| 1 B/s | 1.0E-6 MB/s |
| 2 B/s | 2.0E-6 MB/s |
| 3 B/s | 3.0E-6 MB/s |
| 4 B/s | 4.0E-6 MB/s |
| 5 B/s | 5.0E-6 MB/s |
| 10 B/s | 1.0E-5 MB/s |
| 15 B/s | 1.5E-5 MB/s |
| 50 B/s | 5.0E-5 MB/s |
| 100 B/s | 0.0001 MB/s |
| 500 B/s | 0.0005 MB/s |
| 1000 B/s | 0.001 MB/s |
Thay đổi thành