Byte mỗi giây sang Kilobit mỗi giây
Chuyển đổi B/s sang kb/s
Thay đổi thành Kilobit mỗi giây sang Byte mỗi giây
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi giây sang Kilobit mỗi giây
1 [Byte mỗi giây] = 0.008 [Kilobit mỗi giây]
[Kilobit mỗi giây] = [Byte mỗi giây] / 125
Để chuyển đổi Byte mỗi giây sang Kilobit mỗi giây chia Byte mỗi giây / 125.
Ví dụ
96 Byte mỗi giây sang Kilobit mỗi giây
96 [B/s] / 125 = 0.768 [kb/s]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi giây | Kilobit mỗi giây |
0.01 B/s | 8.0E-5 kb/s |
0.1 B/s | 0.0008 kb/s |
1 B/s | 0.008 kb/s |
2 B/s | 0.016 kb/s |
3 B/s | 0.024 kb/s |
4 B/s | 0.032 kb/s |
5 B/s | 0.04 kb/s |
10 B/s | 0.08 kb/s |
15 B/s | 0.12 kb/s |
50 B/s | 0.4 kb/s |
100 B/s | 0.8 kb/s |
500 B/s | 4 kb/s |
1000 B/s | 8 kb/s |
Thay đổi thành