Byte mỗi phút sang Byte mỗi giây
Thay đổi thành Byte mỗi giây sang Byte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi phút sang Byte mỗi giây
1 [Byte mỗi phút] = 0.016666666666667 [Byte mỗi giây]
[Byte mỗi giây] = [Byte mỗi phút] / 60
Để chuyển đổi Byte mỗi phút sang Byte mỗi giây chia Byte mỗi phút / 60.
Ví dụ
84 Byte mỗi phút sang Byte mỗi giây
84 [B/min] / 60 = 1.4 [B/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi phút | Byte mỗi giây |
| 0.01 B/min | 0.00016666666666667 B/s |
| 0.1 B/min | 0.0016666666666667 B/s |
| 1 B/min | 0.016666666666667 B/s |
| 2 B/min | 0.033333333333333 B/s |
| 3 B/min | 0.05 B/s |
| 4 B/min | 0.066666666666667 B/s |
| 5 B/min | 0.083333333333333 B/s |
| 10 B/min | 0.16666666666667 B/s |
| 15 B/min | 0.25 B/s |
| 50 B/min | 0.83333333333333 B/s |
| 100 B/min | 1.6666666666667 B/s |
| 500 B/min | 8.3333333333333 B/s |
| 1000 B/min | 16.666666666667 B/s |
Thay đổi thành