Byte mỗi phút sang Kilobit mỗi giây
Thay đổi thành Kilobit mỗi giây sang Byte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi phút sang Kilobit mỗi giây
1 [Byte mỗi phút] = 0.00013333333333333 [Kilobit mỗi giây]
[Kilobit mỗi giây] = [Byte mỗi phút] / 7500
Để chuyển đổi Byte mỗi phút sang Kilobit mỗi giây chia Byte mỗi phút / 7500.
Ví dụ
96 Byte mỗi phút sang Kilobit mỗi giây
96 [B/min] / 7500 = 0.0128 [kb/s]
Bảng chuyển đổi
| Byte mỗi phút | Kilobit mỗi giây |
| 0.01 B/min | 1.3333333333333E-6 kb/s |
| 0.1 B/min | 1.3333333333333E-5 kb/s |
| 1 B/min | 0.00013333333333333 kb/s |
| 2 B/min | 0.00026666666666667 kb/s |
| 3 B/min | 0.0004 kb/s |
| 4 B/min | 0.00053333333333333 kb/s |
| 5 B/min | 0.00066666666666667 kb/s |
| 10 B/min | 0.0013333333333333 kb/s |
| 15 B/min | 0.002 kb/s |
| 50 B/min | 0.0066666666666667 kb/s |
| 100 B/min | 0.013333333333333 kb/s |
| 500 B/min | 0.066666666666667 kb/s |
| 1000 B/min | 0.13333333333333 kb/s |
Thay đổi thành