Byte mỗi phút sang Byte mỗi giờ
Thay đổi thành Byte mỗi giờ sang Byte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi phút sang Byte mỗi giờ
1 [Byte mỗi phút] = 60 [Byte mỗi giờ]
[Byte mỗi giờ] = [Byte mỗi phút] * 60
Để chuyển đổi Byte mỗi phút sang Byte mỗi giờ nhân Byte mỗi phút * 60.
Ví dụ
51 Byte mỗi phút sang Byte mỗi giờ
51 [B/min] * 60 = 3060 [B/h]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi phút | Byte mỗi giờ |
0.01 B/min | 0.6 B/h |
0.1 B/min | 6 B/h |
1 B/min | 60 B/h |
2 B/min | 120 B/h |
3 B/min | 180 B/h |
4 B/min | 240 B/h |
5 B/min | 300 B/h |
10 B/min | 600 B/h |
15 B/min | 900 B/h |
50 B/min | 3000 B/h |
100 B/min | 6000 B/h |
500 B/min | 30000 B/h |
1000 B/min | 60000 B/h |
Thay đổi thành