Byte mỗi phút sang Gigabyte mỗi phút
Thay đổi thành Gigabyte mỗi phút sang Byte mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Byte mỗi phút sang Gigabyte mỗi phút
1 [Byte mỗi phút] = 1.0E-9 [Gigabyte mỗi phút]
[Gigabyte mỗi phút] = [Byte mỗi phút] / 1000000000
Để chuyển đổi Byte mỗi phút sang Gigabyte mỗi phút chia Byte mỗi phút / 1000000000.
Ví dụ
52 Byte mỗi phút sang Gigabyte mỗi phút
52 [B/min] / 1000000000 = 5.2E-8 [GB/min]
Bảng chuyển đổi
Byte mỗi phút | Gigabyte mỗi phút |
0.01 B/min | 1.0E-11 GB/min |
0.1 B/min | 1.0E-10 GB/min |
1 B/min | 1.0E-9 GB/min |
2 B/min | 2.0E-9 GB/min |
3 B/min | 3.0E-9 GB/min |
4 B/min | 4.0E-9 GB/min |
5 B/min | 5.0E-9 GB/min |
10 B/min | 1.0E-8 GB/min |
15 B/min | 1.5E-8 GB/min |
50 B/min | 5.0E-8 GB/min |
100 B/min | 1.0E-7 GB/min |
500 B/min | 5.0E-7 GB/min |
1000 B/min | 1.0E-6 GB/min |
Thay đổi thành