Microgam sang Gigagram
Chuyển đổi mcg sang Gg
Thay đổi thành Gigagram sang Microgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microgam sang Gigagram
1 [Microgam] = 1.0E-15 [Gigagram]
[Gigagram] = [Microgam] / 1.0E+15
Để chuyển đổi Microgam sang Gigagram chia Microgam / 1.0E+15.
Ví dụ
56 Microgam sang Gigagram
56 [mcg] / 1.0E+15 = 5.6E-14 [Gg]
Bảng chuyển đổi
Microgam | Gigagram |
0.01 mcg | 1.0E-17 Gg |
0.1 mcg | 1.0E-16 Gg |
1 mcg | 1.0E-15 Gg |
2 mcg | 2.0E-15 Gg |
3 mcg | 3.0E-15 Gg |
4 mcg | 4.0E-15 Gg |
5 mcg | 5.0E-15 Gg |
10 mcg | 1.0E-14 Gg |
15 mcg | 1.5E-14 Gg |
50 mcg | 5.0E-14 Gg |
100 mcg | 1.0E-13 Gg |
500 mcg | 5.0E-13 Gg |
1000 mcg | 1.0E-12 Gg |
Thay đổi thành