Microgam sang Centigam
Chuyển đổi mcg sang cg
Thay đổi thành Centigam sang Microgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microgam sang Centigam
1 [Microgam] = 0.0001 [Centigam]
[Centigam] = [Microgam] / 10000
Để chuyển đổi Microgam sang Centigam chia Microgam / 10000.
Ví dụ
59 Microgam sang Centigam
59 [mcg] / 10000 = 0.0059 [cg]
Bảng chuyển đổi
Microgam | Centigam |
0.01 mcg | 1.0E-6 cg |
0.1 mcg | 1.0E-5 cg |
1 mcg | 0.0001 cg |
2 mcg | 0.0002 cg |
3 mcg | 0.0003 cg |
4 mcg | 0.0004 cg |
5 mcg | 0.0005 cg |
10 mcg | 0.001 cg |
15 mcg | 0.0015 cg |
50 mcg | 0.005 cg |
100 mcg | 0.01 cg |
500 mcg | 0.05 cg |
1000 mcg | 0.1 cg |
Thay đổi thành