Microgam sang Caramen
Chuyển đổi mcg sang ct
Thay đổi thành Caramen sang Microgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microgam sang Caramen
1 [Microgam] = 5.0E-6 [Caramen]
[Caramen] = [Microgam] / 200000
Để chuyển đổi Microgam sang Caramen chia Microgam / 200000.
Ví dụ
47 Microgam sang Caramen
47 [mcg] / 200000 = 0.000235 [ct]
Bảng chuyển đổi
Microgam | Caramen |
0.01 mcg | 5.0E-8 ct |
0.1 mcg | 5.0E-7 ct |
1 mcg | 5.0E-6 ct |
2 mcg | 1.0E-5 ct |
3 mcg | 1.5E-5 ct |
4 mcg | 2.0E-5 ct |
5 mcg | 2.5E-5 ct |
10 mcg | 5.0E-5 ct |
15 mcg | 7.5E-5 ct |
50 mcg | 0.00025 ct |
100 mcg | 0.0005 ct |
500 mcg | 0.0025 ct |
1000 mcg | 0.005 ct |
Thay đổi thành