Microgam sang Gam
Chuyển đổi mcg sang g
Thay đổi thành Gam sang Microgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microgam sang Gam
1 [Microgam] = 1.0E-6 [Gam]
[Gam] = [Microgam] / 1000000
Để chuyển đổi Microgam sang Gam chia Microgam / 1000000.
Ví dụ
43 Microgam sang Gam
43 [mcg] / 1000000 = 4.3E-5 [g]
Bảng chuyển đổi
Microgam | Gam |
0.01 mcg | 1.0E-8 g |
0.1 mcg | 1.0E-7 g |
1 mcg | 1.0E-6 g |
2 mcg | 2.0E-6 g |
3 mcg | 3.0E-6 g |
4 mcg | 4.0E-6 g |
5 mcg | 5.0E-6 g |
10 mcg | 1.0E-5 g |
15 mcg | 1.5E-5 g |
50 mcg | 5.0E-5 g |
100 mcg | 0.0001 g |
500 mcg | 0.0005 g |
1000 mcg | 0.001 g |
Thay đổi thành