Gam sang Microgam
Chuyển đổi g sang mcg
Thay đổi thành Microgam sang Gam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gam sang Microgam
1 [Gam] = 1000000 [Microgam]
[Microgam] = [Gam] * 1000000
Để chuyển đổi Gam sang Microgam nhân Gam * 1000000.
Ví dụ
42 Gam sang Microgam
42 [g] * 1000000 = 42000000 [mcg]
Bảng chuyển đổi
Gam | Microgam |
0.01 g | 10000 mcg |
0.1 g | 100000 mcg |
1 g | 1000000 mcg |
2 g | 2000000 mcg |
3 g | 3000000 mcg |
4 g | 4000000 mcg |
5 g | 5000000 mcg |
10 g | 10000000 mcg |
15 g | 15000000 mcg |
50 g | 50000000 mcg |
100 g | 100000000 mcg |
500 g | 500000000 mcg |
1000 g | 1000000000 mcg |
Thay đổi thành