Microgam sang Kilôgam
Chuyển đổi mcg sang kg
Thay đổi thành Kilôgam sang Microgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Microgam sang Kilôgam
1 [Microgam] = 1.0E-9 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Microgam] / 1000000000
Để chuyển đổi Microgam sang Kilôgam chia Microgam / 1000000000.
Ví dụ
44 Microgam sang Kilôgam
44 [mcg] / 1000000000 = 4.4E-8 [kg]
Bảng chuyển đổi
Microgam | Kilôgam |
0.01 mcg | 1.0E-11 kg |
0.1 mcg | 1.0E-10 kg |
1 mcg | 1.0E-9 kg |
2 mcg | 2.0E-9 kg |
3 mcg | 3.0E-9 kg |
4 mcg | 4.0E-9 kg |
5 mcg | 5.0E-9 kg |
10 mcg | 1.0E-8 kg |
15 mcg | 1.5E-8 kg |
50 mcg | 5.0E-8 kg |
100 mcg | 1.0E-7 kg |
500 mcg | 5.0E-7 kg |
1000 mcg | 1.0E-6 kg |
Thay đổi thành