Gigagram sang Microgam
Chuyển đổi Gg sang mcg
Thay đổi thành Microgam sang Gigagram
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigagram sang Microgam
1 [Gigagram] = 1.0E+15 [Microgam]
[Microgam] = [Gigagram] * 1.0E+15
Để chuyển đổi Gigagram sang Microgam nhân Gigagram * 1.0E+15.
Ví dụ
42 Gigagram sang Microgam
42 [Gg] * 1.0E+15 = 4.2E+16 [mcg]
Bảng chuyển đổi
| Gigagram | Microgam |
| 0.01 Gg | 10000000000000 mcg |
| 0.1 Gg | 1.0E+14 mcg |
| 1 Gg | 1.0E+15 mcg |
| 2 Gg | 2.0E+15 mcg |
| 3 Gg | 3.0E+15 mcg |
| 4 Gg | 4.0E+15 mcg |
| 5 Gg | 5.0E+15 mcg |
| 10 Gg | 1.0E+16 mcg |
| 15 Gg | 1.5E+16 mcg |
| 50 Gg | 5.0E+16 mcg |
| 100 Gg | 1.0E+17 mcg |
| 500 Gg | 5.0E+17 mcg |
| 1000 Gg | 1.0E+18 mcg |
Thay đổi thành