Gigagram sang Nanogram
Chuyển đổi Gg sang ng
Thay đổi thành Nanogram sang Gigagram
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Gigagram sang Nanogram
1 [Gigagram] = 1.0E+18 [Nanogram]
[Nanogram] = [Gigagram] * 1.0E+18
Để chuyển đổi Gigagram sang Nanogram nhân Gigagram * 1.0E+18.
Ví dụ
50 Gigagram sang Nanogram
50 [Gg] * 1.0E+18 = 5.0E+19 [ng]
Bảng chuyển đổi
| Gigagram | Nanogram |
| 0.01 Gg | 1.0E+16 ng |
| 0.1 Gg | 1.0E+17 ng |
| 1 Gg | 1.0E+18 ng |
| 2 Gg | 2.0E+18 ng |
| 3 Gg | 3.0E+18 ng |
| 4 Gg | 4.0E+18 ng |
| 5 Gg | 5.0E+18 ng |
| 10 Gg | 1.0E+19 ng |
| 15 Gg | 1.5E+19 ng |
| 50 Gg | 5.0E+19 ng |
| 100 Gg | 1.0E+20 ng |
| 500 Gg | 5.0E+20 ng |
| 1000 Gg | 1.0E+21 ng |
Thay đổi thành