Centigam sang Miligam
Chuyển đổi cg sang mg
Thay đổi thành Miligam sang Centigam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centigam sang Miligam
1 [Centigam] = 10 [Miligam]
[Miligam] = [Centigam] * 10
Để chuyển đổi Centigam sang Miligam nhân Centigam * 10.
Ví dụ
41 Centigam sang Miligam
41 [cg] * 10 = 410 [mg]
Bảng chuyển đổi
Centigam | Miligam |
0.01 cg | 0.1 mg |
0.1 cg | 1 mg |
1 cg | 10 mg |
2 cg | 20 mg |
3 cg | 30 mg |
4 cg | 40 mg |
5 cg | 50 mg |
10 cg | 100 mg |
15 cg | 150 mg |
50 cg | 500 mg |
100 cg | 1000 mg |
500 cg | 5000 mg |
1000 cg | 10000 mg |
Thay đổi thành