Centigam sang Gigagram
Chuyển đổi cg sang Gg
Thay đổi thành Gigagram sang Centigam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centigam sang Gigagram
1 [Centigam] = 1.0E-11 [Gigagram]
[Gigagram] = [Centigam] / 100000000000
Để chuyển đổi Centigam sang Gigagram chia Centigam / 100000000000.
Ví dụ
56 Centigam sang Gigagram
56 [cg] / 100000000000 = 5.6E-10 [Gg]
Bảng chuyển đổi
Centigam | Gigagram |
0.01 cg | 1.0E-13 Gg |
0.1 cg | 1.0E-12 Gg |
1 cg | 1.0E-11 Gg |
2 cg | 2.0E-11 Gg |
3 cg | 3.0E-11 Gg |
4 cg | 4.0E-11 Gg |
5 cg | 5.0E-11 Gg |
10 cg | 1.0E-10 Gg |
15 cg | 1.5E-10 Gg |
50 cg | 5.0E-10 Gg |
100 cg | 1.0E-9 Gg |
500 cg | 5.0E-9 Gg |
1000 cg | 1.0E-8 Gg |
Thay đổi thành