Centigam sang Kilôgam

Chuyển đổi cg sang kg
Hoán đổi
Thay đổi thành Kilôgam sang Centigam
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Centigam sang Kilôgam

1 [Centigam] = 1.0E-5 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Centigam] / 100000
Để chuyển đổi Centigam sang Kilôgam chia Centigam / 100000.

Ví dụ

44 Centigam sang Kilôgam
44 [cg] / 100000 = 0.00044 [kg]

Bảng chuyển đổi

Centigam Kilôgam
0.01 cg1.0E-7 kg
0.1 cg1.0E-6 kg
1 cg1.0E-5 kg
2 cg2.0E-5 kg
3 cg3.0E-5 kg
4 cg4.0E-5 kg
5 cg5.0E-5 kg
10 cg0.0001 kg
15 cg0.00015 kg
50 cg0.0005 kg
100 cg0.001 kg
500 cg0.005 kg
1000 cg0.01 kg

Thay đổi thành