Kilôgam sang Centigam

Chuyển đổi kg sang cg
Hoán đổi
Thay đổi thành Centigam sang Kilôgam
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilôgam sang Centigam

1 [Kilôgam] = 100000 [Centigam]
[Centigam] = [Kilôgam] * 100000
Để chuyển đổi Kilôgam sang Centigam nhân Kilôgam * 100000.

Ví dụ

59 Kilôgam sang Centigam
59 [kg] * 100000 = 5900000 [cg]

Bảng chuyển đổi

Kilôgam Centigam
0.01 kg1000 cg
0.1 kg10000 cg
1 kg100000 cg
2 kg200000 cg
3 kg300000 cg
4 kg400000 cg
5 kg500000 cg
10 kg1000000 cg
15 kg1500000 cg
50 kg5000000 cg
100 kg10000000 cg
500 kg50000000 cg
1000 kg100000000 cg

Thay đổi thành