Kilôgam sang Đá (Anh)

Hoán đổi
Thay đổi thành Đá (Anh) sang Kilôgam
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Kilôgam sang Đá (Anh)

1 [Kilôgam] = 0.15747304441777 [Đá (Anh)]
[Đá (Anh)] = [Kilôgam] / 6.35029318
Để chuyển đổi Kilôgam sang Đá (Anh) chia Kilôgam / 6.35029318.

Ví dụ

52 Kilôgam sang Đá (Anh)
52 [kg] / 6.35029318 = 8.188598309724 [Đá (Anh)]

Bảng chuyển đổi

Kilôgam Đá (Anh)
0.01 kg0.0015747304441777 Đá (Anh)
0.1 kg0.015747304441777 Đá (Anh)
1 kg0.15747304441777 Đá (Anh)
2 kg0.31494608883554 Đá (Anh)
3 kg0.47241913325331 Đá (Anh)
4 kg0.62989217767108 Đá (Anh)
5 kg0.78736522208885 Đá (Anh)
10 kg1.5747304441777 Đá (Anh)
15 kg2.3620956662665 Đá (Anh)
50 kg7.8736522208885 Đá (Anh)
100 kg15.747304441777 Đá (Anh)
500 kg78.736522208885 Đá (Anh)
1000 kg157.47304441777 Đá (Anh)

Thay đổi thành