Kilôgam sang Tấn
Chuyển đổi kg sang t
Thay đổi thành Tấn sang Kilôgam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilôgam sang Tấn
1 [Kilôgam] = 0.001 [Tấn]
[Tấn] = [Kilôgam] / 1000
Để chuyển đổi Kilôgam sang Tấn chia Kilôgam / 1000.
Ví dụ
46 Kilôgam sang Tấn
46 [kg] / 1000 = 0.046 [t]
Bảng chuyển đổi
Kilôgam | Tấn |
0.01 kg | 1.0E-5 t |
0.1 kg | 0.0001 t |
1 kg | 0.001 t |
2 kg | 0.002 t |
3 kg | 0.003 t |
4 kg | 0.004 t |
5 kg | 0.005 t |
10 kg | 0.01 t |
15 kg | 0.015 t |
50 kg | 0.05 t |
100 kg | 0.1 t |
500 kg | 0.5 t |
1000 kg | 1 t |
Thay đổi thành