Đá (Anh) sang Kilôgam
Thay đổi thành Kilôgam sang Đá (Anh)
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Đá (Anh) sang Kilôgam
1 [Đá (Anh)] = 6.35029318 [Kilôgam]
[Kilôgam] = [Đá (Anh)] * 6.35029318
Để chuyển đổi Đá (Anh) sang Kilôgam nhân Đá (Anh) * 6.35029318.
Ví dụ
44 Đá (Anh) sang Kilôgam
44 [Đá (Anh)] * 6.35029318 = 279.41289992 [kg]
Bảng chuyển đổi
| Đá (Anh) | Kilôgam |
| 0.01 Đá (Anh) | 0.0635029318 kg |
| 0.1 Đá (Anh) | 0.635029318 kg |
| 1 Đá (Anh) | 6.35029318 kg |
| 2 Đá (Anh) | 12.70058636 kg |
| 3 Đá (Anh) | 19.05087954 kg |
| 4 Đá (Anh) | 25.40117272 kg |
| 5 Đá (Anh) | 31.7514659 kg |
| 10 Đá (Anh) | 63.5029318 kg |
| 15 Đá (Anh) | 95.2543977 kg |
| 50 Đá (Anh) | 317.514659 kg |
| 100 Đá (Anh) | 635.029318 kg |
| 500 Đá (Anh) | 3175.14659 kg |
| 1000 Đá (Anh) | 6350.29318 kg |
Thay đổi thành