Centigam sang Gam
Chuyển đổi cg sang g
Thay đổi thành Gam sang Centigam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centigam sang Gam
1 [Centigam] = 0.01 [Gam]
[Gam] = [Centigam] / 100
Để chuyển đổi Centigam sang Gam chia Centigam / 100.
Ví dụ
43 Centigam sang Gam
43 [cg] / 100 = 0.43 [g]
Bảng chuyển đổi
Centigam | Gam |
0.01 cg | 0.0001 g |
0.1 cg | 0.001 g |
1 cg | 0.01 g |
2 cg | 0.02 g |
3 cg | 0.03 g |
4 cg | 0.04 g |
5 cg | 0.05 g |
10 cg | 0.1 g |
15 cg | 0.15 g |
50 cg | 0.5 g |
100 cg | 1 g |
500 cg | 5 g |
1000 cg | 10 g |
Thay đổi thành