Centigam sang Ounce
Chuyển đổi cg sang oz
Thay đổi thành Ounce sang Centigam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Centigam sang Ounce
1 [Centigam] = 0.0003527396194958 [Ounce]
[Ounce] = [Centigam] / 2834.9523125
Để chuyển đổi Centigam sang Ounce chia Centigam / 2834.9523125.
Ví dụ
45 Centigam sang Ounce
45 [cg] / 2834.9523125 = 0.015873282877311 [oz]
Bảng chuyển đổi
| Centigam | Ounce |
| 0.01 cg | 3.527396194958E-6 oz |
| 0.1 cg | 3.527396194958E-5 oz |
| 1 cg | 0.0003527396194958 oz |
| 2 cg | 0.00070547923899161 oz |
| 3 cg | 0.0010582188584874 oz |
| 4 cg | 0.0014109584779832 oz |
| 5 cg | 0.001763698097479 oz |
| 10 cg | 0.003527396194958 oz |
| 15 cg | 0.0052910942924371 oz |
| 50 cg | 0.01763698097479 oz |
| 100 cg | 0.03527396194958 oz |
| 500 cg | 0.1763698097479 oz |
| 1000 cg | 0.3527396194958 oz |
Thay đổi thành