Miligam sang Centigam
Chuyển đổi mg sang cg
Thay đổi thành Centigam sang Miligam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Miligam sang Centigam
1 [Miligam] = 0.1 [Centigam]
[Centigam] = [Miligam] / 10
Để chuyển đổi Miligam sang Centigam chia Miligam / 10.
Ví dụ
59 Miligam sang Centigam
59 [mg] / 10 = 5.9 [cg]
Bảng chuyển đổi
| Miligam | Centigam |
| 0.01 mg | 0.001 cg |
| 0.1 mg | 0.01 cg |
| 1 mg | 0.1 cg |
| 2 mg | 0.2 cg |
| 3 mg | 0.3 cg |
| 4 mg | 0.4 cg |
| 5 mg | 0.5 cg |
| 10 mg | 1 cg |
| 15 mg | 1.5 cg |
| 50 mg | 5 cg |
| 100 mg | 10 cg |
| 500 mg | 50 cg |
| 1000 mg | 100 cg |
Thay đổi thành