Miligam sang Caramen
Chuyển đổi mg sang ct
Thay đổi thành Caramen sang Miligam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Miligam sang Caramen
1 [Miligam] = 0.005 [Caramen]
[Caramen] = [Miligam] / 200
Để chuyển đổi Miligam sang Caramen chia Miligam / 200.
Ví dụ
47 Miligam sang Caramen
47 [mg] / 200 = 0.235 [ct]
Bảng chuyển đổi
| Miligam | Caramen |
| 0.01 mg | 5.0E-5 ct |
| 0.1 mg | 0.0005 ct |
| 1 mg | 0.005 ct |
| 2 mg | 0.01 ct |
| 3 mg | 0.015 ct |
| 4 mg | 0.02 ct |
| 5 mg | 0.025 ct |
| 10 mg | 0.05 ct |
| 15 mg | 0.075 ct |
| 50 mg | 0.25 ct |
| 100 mg | 0.5 ct |
| 500 mg | 2.5 ct |
| 1000 mg | 5 ct |
Thay đổi thành