Miligam sang Megagram
Chuyển đổi mg sang Mg
Thay đổi thành Megagram sang Miligam
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Miligam sang Megagram
1 [Miligam] = 1.0E-9 [Megagram]
[Megagram] = [Miligam] / 1000000000
Để chuyển đổi Miligam sang Megagram chia Miligam / 1000000000.
Ví dụ
57 Miligam sang Megagram
57 [mg] / 1000000000 = 5.7E-8 [Mg]
Bảng chuyển đổi
Miligam | Megagram |
0.01 mg | 1.0E-11 Mg |
0.1 mg | 1.0E-10 Mg |
1 mg | 1.0E-9 Mg |
2 mg | 2.0E-9 Mg |
3 mg | 3.0E-9 Mg |
4 mg | 4.0E-9 Mg |
5 mg | 5.0E-9 Mg |
10 mg | 1.0E-8 Mg |
15 mg | 1.5E-8 Mg |
50 mg | 5.0E-8 Mg |
100 mg | 1.0E-7 Mg |
500 mg | 5.0E-7 Mg |
1000 mg | 1.0E-6 Mg |
Thay đổi thành