Nữ tính sang Nanomet

Chuyển đổi fm sang nm
Hoán đổi
Thay đổi thành Nanomet sang Nữ tính
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nữ tính sang Nanomet

1 [Nữ tính] = 1.0E-6 [Nanomet]
[Nanomet] = [Nữ tính] / 1000000
Để chuyển đổi Nữ tính sang Nanomet chia Nữ tính / 1000000.

Ví dụ

15 Nữ tính sang Nanomet
15 [fm] / 1000000 = 1.5E-5 [nm]

Bảng chuyển đổi

Nữ tính Nanomet
0.01 fm1.0E-8 nm
0.1 fm1.0E-7 nm
1 fm1.0E-6 nm
2 fm2.0E-6 nm
3 fm3.0E-6 nm
4 fm4.0E-6 nm
5 fm5.0E-6 nm
10 fm1.0E-5 nm
15 fm1.5E-5 nm
50 fm5.0E-5 nm
100 fm0.0001 nm
500 fm0.0005 nm
1000 fm0.001 nm

Thay đổi thành