Nữ tính sang Chân
Chuyển đổi fm sang ft
Thay đổi thành Chân sang Nữ tính
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nữ tính sang Chân
1 [Nữ tính] = 3.2808398950131E-15 [Chân]
[Chân] = [Nữ tính] / 3.048E+14
Để chuyển đổi Nữ tính sang Chân chia Nữ tính / 3.048E+14.
Ví dụ
11 Nữ tính sang Chân
11 [fm] / 3.048E+14 = 3.6089238845144E-14 [ft]
Bảng chuyển đổi
Nữ tính | Chân |
0.01 fm | 3.2808398950131E-17 ft |
0.1 fm | 3.2808398950131E-16 ft |
1 fm | 3.2808398950131E-15 ft |
2 fm | 6.5616797900262E-15 ft |
3 fm | 9.8425196850394E-15 ft |
4 fm | 1.3123359580052E-14 ft |
5 fm | 1.6404199475066E-14 ft |
10 fm | 3.2808398950131E-14 ft |
15 fm | 4.9212598425197E-14 ft |
50 fm | 1.6404199475066E-13 ft |
100 fm | 3.2808398950131E-13 ft |
500 fm | 1.6404199475066E-12 ft |
1000 fm | 3.2808398950131E-12 ft |
Thay đổi thành