Nữ tính sang Microns
Chuyển đổi fm sang µ
Thay đổi thành Microns sang Nữ tính
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Nữ tính sang Microns
1 [Nữ tính] = 1.0E-9 [Microns]
[Microns] = [Nữ tính] / 1000000000
Để chuyển đổi Nữ tính sang Microns chia Nữ tính / 1000000000.
Ví dụ
18 Nữ tính sang Microns
18 [fm] / 1000000000 = 1.8E-8 [µ]
Bảng chuyển đổi
| Nữ tính | Microns |
| 0.01 fm | 1.0E-11 µ |
| 0.1 fm | 1.0E-10 µ |
| 1 fm | 1.0E-9 µ |
| 2 fm | 2.0E-9 µ |
| 3 fm | 3.0E-9 µ |
| 4 fm | 4.0E-9 µ |
| 5 fm | 5.0E-9 µ |
| 10 fm | 1.0E-8 µ |
| 15 fm | 1.5E-8 µ |
| 50 fm | 5.0E-8 µ |
| 100 fm | 1.0E-7 µ |
| 500 fm | 5.0E-7 µ |
| 1000 fm | 1.0E-6 µ |
Thay đổi thành