Nữ tính sang Micromet

Chuyển đổi fm sang μm
Hoán đổi
Thay đổi thành Micromet sang Nữ tính
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nữ tính sang Micromet

1 [Nữ tính] = 1.0E-9 [Micromet]
[Micromet] = [Nữ tính] / 1000000000
Để chuyển đổi Nữ tính sang Micromet chia Nữ tính / 1000000000.

Ví dụ

15 Nữ tính sang Micromet
15 [fm] / 1000000000 = 1.5E-8 [μm]

Bảng chuyển đổi

Nữ tính Micromet
0.01 fm1.0E-11 μm
0.1 fm1.0E-10 μm
1 fm1.0E-9 μm
2 fm2.0E-9 μm
3 fm3.0E-9 μm
4 fm4.0E-9 μm
5 fm5.0E-9 μm
10 fm1.0E-8 μm
15 fm1.5E-8 μm
50 fm5.0E-8 μm
100 fm1.0E-7 μm
500 fm5.0E-7 μm
1000 fm1.0E-6 μm

Thay đổi thành