Nữ tính sang Ki lô mét

Chuyển đổi fm sang km
Hoán đổi
Thay đổi thành Ki lô mét sang Nữ tính
Chia sẻ
Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Nữ tính sang Ki lô mét

1 [Nữ tính] = 1.0E-18 [Ki lô mét]
[Ki lô mét] = [Nữ tính] / 1.0E+18
Để chuyển đổi Nữ tính sang Ki lô mét chia Nữ tính / 1.0E+18.

Ví dụ

15 Nữ tính sang Ki lô mét
15 [fm] / 1.0E+18 = 1.5E-17 [km]

Bảng chuyển đổi

Nữ tính Ki lô mét
0.01 fm1.0E-20 km
0.1 fm1.0E-19 km
1 fm1.0E-18 km
2 fm2.0E-18 km
3 fm3.0E-18 km
4 fm4.0E-18 km
5 fm5.0E-18 km
10 fm1.0E-17 km
15 fm1.5E-17 km
50 fm5.0E-17 km
100 fm1.0E-16 km
500 fm5.0E-16 km
1000 fm1.0E-15 km

Thay đổi thành