Mức độ mỗi phút sang Kilohertz
Thay đổi thành Kilohertz sang Mức độ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Kilohertz
1 [Mức độ mỗi phút] = 4.6296296296296E-8 [Kilohertz]
[Kilohertz] = [Mức độ mỗi phút] / 21600000
Để chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Kilohertz chia Mức độ mỗi phút / 21600000.
Ví dụ
15 Mức độ mỗi phút sang Kilohertz
15 [deg/min] / 21600000 = 6.9444444444444E-7 [kHz]
Bảng chuyển đổi
Mức độ mỗi phút | Kilohertz |
0.01 deg/min | 4.6296296296296E-10 kHz |
0.1 deg/min | 4.6296296296296E-9 kHz |
1 deg/min | 4.6296296296296E-8 kHz |
2 deg/min | 9.2592592592593E-8 kHz |
3 deg/min | 1.3888888888889E-7 kHz |
4 deg/min | 1.8518518518519E-7 kHz |
5 deg/min | 2.3148148148148E-7 kHz |
10 deg/min | 4.6296296296296E-7 kHz |
15 deg/min | 6.9444444444444E-7 kHz |
50 deg/min | 2.3148148148148E-6 kHz |
100 deg/min | 4.6296296296296E-6 kHz |
500 deg/min | 2.3148148148148E-5 kHz |
1000 deg/min | 4.6296296296296E-5 kHz |
Thay đổi thành