Mức độ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
Thay đổi thành Mức độ mỗi giờ sang Mức độ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
1 [Mức độ mỗi phút] = 60 [Mức độ mỗi giờ]
[Mức độ mỗi giờ] = [Mức độ mỗi phút] * 60
Để chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ nhân Mức độ mỗi phút * 60.
Ví dụ
91 Mức độ mỗi phút sang Mức độ mỗi giờ
91 [deg/min] * 60 = 5460 [deg/h]
Bảng chuyển đổi
Mức độ mỗi phút | Mức độ mỗi giờ |
0.01 deg/min | 0.6 deg/h |
0.1 deg/min | 6 deg/h |
1 deg/min | 60 deg/h |
2 deg/min | 120 deg/h |
3 deg/min | 180 deg/h |
4 deg/min | 240 deg/h |
5 deg/min | 300 deg/h |
10 deg/min | 600 deg/h |
15 deg/min | 900 deg/h |
50 deg/min | 3000 deg/h |
100 deg/min | 6000 deg/h |
500 deg/min | 30000 deg/h |
1000 deg/min | 60000 deg/h |
Thay đổi thành