Mức độ mỗi phút sang Millihertz
Thay đổi thành Millihertz sang Mức độ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Millihertz
1 [Mức độ mỗi phút] = 0.046296296296296 [Millihertz]
[Millihertz] = [Mức độ mỗi phút] / 21.6
Để chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Millihertz chia Mức độ mỗi phút / 21.6.
Ví dụ
15 Mức độ mỗi phút sang Millihertz
15 [deg/min] / 21.6 = 0.69444444444444 [mHz]
Bảng chuyển đổi
Mức độ mỗi phút | Millihertz |
0.01 deg/min | 0.00046296296296296 mHz |
0.1 deg/min | 0.0046296296296296 mHz |
1 deg/min | 0.046296296296296 mHz |
2 deg/min | 0.092592592592593 mHz |
3 deg/min | 0.13888888888889 mHz |
4 deg/min | 0.18518518518519 mHz |
5 deg/min | 0.23148148148148 mHz |
10 deg/min | 0.46296296296296 mHz |
15 deg/min | 0.69444444444444 mHz |
50 deg/min | 2.3148148148148 mHz |
100 deg/min | 4.6296296296296 mHz |
500 deg/min | 23.148148148148 mHz |
1000 deg/min | 46.296296296296 mHz |
Thay đổi thành