Mức độ mỗi phút sang Gigahertz
Thay đổi thành Gigahertz sang Mức độ mỗi phút
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Gigahertz
1 [Mức độ mỗi phút] = 4.6296296296296E-14 [Gigahertz]
[Gigahertz] = [Mức độ mỗi phút] / 21600000000000
Để chuyển đổi Mức độ mỗi phút sang Gigahertz chia Mức độ mỗi phút / 21600000000000.
Ví dụ
15 Mức độ mỗi phút sang Gigahertz
15 [deg/min] / 21600000000000 = 6.9444444444444E-13 [GHz]
Bảng chuyển đổi
Mức độ mỗi phút | Gigahertz |
0.01 deg/min | 4.6296296296296E-16 GHz |
0.1 deg/min | 4.6296296296296E-15 GHz |
1 deg/min | 4.6296296296296E-14 GHz |
2 deg/min | 9.2592592592593E-14 GHz |
3 deg/min | 1.3888888888889E-13 GHz |
4 deg/min | 1.8518518518519E-13 GHz |
5 deg/min | 2.3148148148148E-13 GHz |
10 deg/min | 4.6296296296296E-13 GHz |
15 deg/min | 6.9444444444444E-13 GHz |
50 deg/min | 2.3148148148148E-12 GHz |
100 deg/min | 4.6296296296296E-12 GHz |
500 deg/min | 2.3148148148148E-11 GHz |
1000 deg/min | 4.6296296296296E-11 GHz |
Thay đổi thành