Kilohertz sang Mức độ mỗi phút
Thay đổi thành Mức độ mỗi phút sang Kilohertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilohertz sang Mức độ mỗi phút
1 [Kilohertz] = 21600000 [Mức độ mỗi phút]
[Mức độ mỗi phút] = [Kilohertz] * 21600000
Để chuyển đổi Kilohertz sang Mức độ mỗi phút nhân Kilohertz * 21600000.
Ví dụ
90 Kilohertz sang Mức độ mỗi phút
90 [kHz] * 21600000 = 1944000000 [deg/min]
Bảng chuyển đổi
| Kilohertz | Mức độ mỗi phút |
| 0.01 kHz | 216000 deg/min |
| 0.1 kHz | 2160000 deg/min |
| 1 kHz | 21600000 deg/min |
| 2 kHz | 43200000 deg/min |
| 3 kHz | 64800000 deg/min |
| 4 kHz | 86400000 deg/min |
| 5 kHz | 108000000 deg/min |
| 10 kHz | 216000000 deg/min |
| 15 kHz | 324000000 deg/min |
| 50 kHz | 1080000000 deg/min |
| 100 kHz | 2160000000 deg/min |
| 500 kHz | 10800000000 deg/min |
| 1000 kHz | 21600000000 deg/min |
Thay đổi thành