Kilohertz sang Chu kỳ mỗi giờ
Thay đổi thành Chu kỳ mỗi giờ sang Kilohertz
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Kilohertz sang Chu kỳ mỗi giờ
1 [Kilohertz] = 3600000 [Chu kỳ mỗi giờ]
[Chu kỳ mỗi giờ] = [Kilohertz] * 3600000
Để chuyển đổi Kilohertz sang Chu kỳ mỗi giờ nhân Kilohertz * 3600000.
Ví dụ
88 Kilohertz sang Chu kỳ mỗi giờ
88 [kHz] * 3600000 = 316800000 [Chu kỳ mỗi giờ]
Bảng chuyển đổi
Kilohertz | Chu kỳ mỗi giờ |
0.01 kHz | 36000 Chu kỳ mỗi giờ |
0.1 kHz | 360000 Chu kỳ mỗi giờ |
1 kHz | 3600000 Chu kỳ mỗi giờ |
2 kHz | 7200000 Chu kỳ mỗi giờ |
3 kHz | 10800000 Chu kỳ mỗi giờ |
4 kHz | 14400000 Chu kỳ mỗi giờ |
5 kHz | 18000000 Chu kỳ mỗi giờ |
10 kHz | 36000000 Chu kỳ mỗi giờ |
15 kHz | 54000000 Chu kỳ mỗi giờ |
50 kHz | 180000000 Chu kỳ mỗi giờ |
100 kHz | 360000000 Chu kỳ mỗi giờ |
500 kHz | 1800000000 Chu kỳ mỗi giờ |
1000 kHz | 3600000000 Chu kỳ mỗi giờ |
Thay đổi thành