Chu kỳ mỗi giờ sang Kilohertz
Thay đổi thành Kilohertz sang Chu kỳ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Kilohertz
1 [Chu kỳ mỗi giờ] = 2.7777777777778E-7 [Kilohertz]
[Kilohertz] = [Chu kỳ mỗi giờ] / 3600000
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Kilohertz chia Chu kỳ mỗi giờ / 3600000.
Ví dụ
15 Chu kỳ mỗi giờ sang Kilohertz
15 [Chu kỳ mỗi giờ] / 3600000 = 4.1666666666667E-6 [kHz]
Bảng chuyển đổi
Chu kỳ mỗi giờ | Kilohertz |
0.01 Chu kỳ mỗi giờ | 2.7777777777778E-9 kHz |
0.1 Chu kỳ mỗi giờ | 2.7777777777778E-8 kHz |
1 Chu kỳ mỗi giờ | 2.7777777777778E-7 kHz |
2 Chu kỳ mỗi giờ | 5.5555555555556E-7 kHz |
3 Chu kỳ mỗi giờ | 8.3333333333333E-7 kHz |
4 Chu kỳ mỗi giờ | 1.1111111111111E-6 kHz |
5 Chu kỳ mỗi giờ | 1.3888888888889E-6 kHz |
10 Chu kỳ mỗi giờ | 2.7777777777778E-6 kHz |
15 Chu kỳ mỗi giờ | 4.1666666666667E-6 kHz |
50 Chu kỳ mỗi giờ | 1.3888888888889E-5 kHz |
100 Chu kỳ mỗi giờ | 2.7777777777778E-5 kHz |
500 Chu kỳ mỗi giờ | 0.00013888888888889 kHz |
1000 Chu kỳ mỗi giờ | 0.00027777777777778 kHz |
Thay đổi thành