Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi giờ
Thay đổi thành Mức độ mỗi giờ sang Chu kỳ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi giờ
1 [Chu kỳ mỗi giờ] = 360 [Mức độ mỗi giờ]
[Mức độ mỗi giờ] = [Chu kỳ mỗi giờ] * 360
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi giờ nhân Chu kỳ mỗi giờ * 360.
Ví dụ
91 Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi giờ
91 [Chu kỳ mỗi giờ] * 360 = 32760 [deg/h]
Bảng chuyển đổi
Chu kỳ mỗi giờ | Mức độ mỗi giờ |
0.01 Chu kỳ mỗi giờ | 3.6 deg/h |
0.1 Chu kỳ mỗi giờ | 36 deg/h |
1 Chu kỳ mỗi giờ | 360 deg/h |
2 Chu kỳ mỗi giờ | 720 deg/h |
3 Chu kỳ mỗi giờ | 1080 deg/h |
4 Chu kỳ mỗi giờ | 1440 deg/h |
5 Chu kỳ mỗi giờ | 1800 deg/h |
10 Chu kỳ mỗi giờ | 3600 deg/h |
15 Chu kỳ mỗi giờ | 5400 deg/h |
50 Chu kỳ mỗi giờ | 18000 deg/h |
100 Chu kỳ mỗi giờ | 36000 deg/h |
500 Chu kỳ mỗi giờ | 180000 deg/h |
1000 Chu kỳ mỗi giờ | 360000 deg/h |
Thay đổi thành