Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi phút
Thay đổi thành Mức độ mỗi phút sang Chu kỳ mỗi giờ
Chia sẻ:
Cách chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi phút
1 [Chu kỳ mỗi giờ] = 6 [Mức độ mỗi phút]
[Mức độ mỗi phút] = [Chu kỳ mỗi giờ] * 6
Để chuyển đổi Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi phút nhân Chu kỳ mỗi giờ * 6.
Ví dụ
90 Chu kỳ mỗi giờ sang Mức độ mỗi phút
90 [Chu kỳ mỗi giờ] * 6 = 540 [deg/min]
Bảng chuyển đổi
| Chu kỳ mỗi giờ | Mức độ mỗi phút |
| 0.01 Chu kỳ mỗi giờ | 0.06 deg/min |
| 0.1 Chu kỳ mỗi giờ | 0.6 deg/min |
| 1 Chu kỳ mỗi giờ | 6 deg/min |
| 2 Chu kỳ mỗi giờ | 12 deg/min |
| 3 Chu kỳ mỗi giờ | 18 deg/min |
| 4 Chu kỳ mỗi giờ | 24 deg/min |
| 5 Chu kỳ mỗi giờ | 30 deg/min |
| 10 Chu kỳ mỗi giờ | 60 deg/min |
| 15 Chu kỳ mỗi giờ | 90 deg/min |
| 50 Chu kỳ mỗi giờ | 300 deg/min |
| 100 Chu kỳ mỗi giờ | 600 deg/min |
| 500 Chu kỳ mỗi giờ | 3000 deg/min |
| 1000 Chu kỳ mỗi giờ | 6000 deg/min |
Thay đổi thành